 | [đi qua] |
| |  | xem đi ngang |
| |  | Bước sang một bên cho ai đi qua |
| | To step aside to let somebody pass |
| |  | to go through |
| |  | Đường mới sẽ không đi qua làng này |
| | The new road won't go through the village |
| |  | Đừng cho ai đi qua nhé! |
| | Don't let anybody through! |
| |  | Đám đông dạt ra cho lính cứu hoả đi qua |
| | The crowd drew aside to let the firemen through |